Ảnh | Tiêu đề | Ký tự |
---|---|---|
Cơ bản | ||
Smile |
:) :-) (: | |
Wink |
;) | |
Frown |
:( | |
Mad |
:mad: >:( :@ | |
Confused |
:confused: | |
Cool |
:cool: 8-) | |
Stick out tongue |
:p :P :-p :-P | |
Big grin |
:D | |
Eek! |
:eek: :o | |
Oops! |
:oops: | |
Roll eyes |
:rolleyes: | |
Er... what? |
o_O O_o o.O O.o | |
Cautious |
:cautious: | |
Censored |
:censored: | |
Crying |
:cry: | |
Love |
:love: | |
Laugh |
:LOL: | |
ROFL |
:ROFLMAO: | |
Sick |
:sick: | |
Sleep |
:sleep: | |
Sneaky |
:sneaky: | |
Thumbs up |
(y) | |
Thumbs down |
(n) | |
Unsure |
:unsure: | |
Whistling |
:whistle: | |
Coffee |
:coffee: | |
Giggle |
:giggle: | |
Alien |
:alien: | |
Devil |
:devilish: | |
Geek |
:geek: | |
Poop |
:poop: | |
Ninja |
:ninja: | |
Ami bụng bự 1 | ||
Good |
ami1-good | |
Ok |
ami1-ok | |
Xem thường |
ami1-xem-thuong | |
Thiệt không |
ami1-thiet-khong | |
Năn nỉ (khóc) |
ami1-nan-ni-khoc | |
Hốt hoảng |
ami1-hot-hoang | |
Ngứa |
ami1-ngua | |
Được đấy |
ami1-duoc-day | |
Thả tim |
ami1-tha-tim | |
Ngơ ngác |
ami1-ngo-ngac | |
Cười |
ami1-cuoi | |
Tin tưởng |
ami1-tin-tuong | |
Thể dục |
ami1-the-duc | |
Bắn tim |
ami1-ban-tim | |
Rối não (suy nghĩ) |
ami1-roi-nao-suy-nghi | |
Khóc |
ami1-khoc | |
Ami bụng bự 2 | ||
mắc cở |
ami2-mac-co | |
Nghi ngờ |
ami2-nghi-ngo | |
Nghe mắc ói |
ami2-nghe-mac-oi | |
Ngủ ngáy |
ami2-ngu-ngay | |
Cảm động quá |
ami2-cam-dong-qua | |
Không (no) |
ami2-khong-no | |
Rải hoa |
ami2-rai-hoa | |
Muốn ăn đòn không |
ami2-muon-an-don-khong | |
Đói bụng 1 |
ami2-doi-bung-1 | |
Đói bụng 2 |
ami2-doi-bung-2 | |
Đánh rắm |
ami2-danh-ram | |
Mệt xỉu |
ami2-met-xiu | |
Cười điên |
ami2-cuoi-dien | |
Bịt miệng |
ami2-bit-mieng | |
Ăn hiếp |
ami2-an-hiep | |
Suy nghĩ |
ami2-suy-nghi | |
Ami bụng bự 3 | ||
Đánh nhau |
ami3-danh-nhau | |
Oan ức |
ami3-oan-uc | |
Thể dục |
ami3-the-duc | |
Khóc dữ dội |
ami-khoc-du-doi | |
Làm ơn di (nịnh) |
ami3-lam-on-di-ninh | |
Bye |
ami3-bye | |
Không có lấy |
ami3-khong-co-lay | |
Đẹp trai |
ami3-dep-trai | |
Tránh ra |
ami3-tranh-ra | |
Chà đã vậy |
ami-cha-da-vay | |
Đừng hòng sàm sỡ |
ami3-dung-hong-sam-so | |
Không ăn thua |
ami3-khong-an-thua | |
Cười lớn |
ami3-cuoi-lon | |
Ăn mừng |
ami3-an-mung | |
Đau đớn tột cùng |
ami3-dau-don-tot-cung | |
Nghe lén |
ami3-nghe-len | |
Ami bụng bự 4 | ||
Dễ thương |
ami4-de-thuong | |
Trốn gấp |
ami4-tron-gap | |
Suy sụp |
ami4-suy-sup | |
Né đạn |
ami4-ne-dan | |
Bị khùng |
ami4-bi-khung | |
Ăn thôi |
ami4-an-thoi | |
Lạnh |
ami4-lanh | |
Yes sir (vâng lời) |
ami4-yes-sir-vang-loi | |
Nhảy múa |
ami4-nhay-mua | |
Tim đè |
ami4-tim-de | |
Nhảy múa 2 |
ami4-nhay-mua-2 | |
Bắn tim |
ami4-ban-tim | |
Ami bụng bự 5 | ||
Xin chào (lịch sự) |
ami5-xin-chao-lich-su | |
Cổ vũ |
ami5-co-vu | |
Làm trò hề |
ami5-lam-tro-he | |
Tức giận |
ami5-tuc-gian | |
Đâu hết rồi |
ami5-dau-het-roi | |
Cho ăn đi |
ami5-cho-an-di | |
Ngủ kế bên |
ami5-ngu-ke-ben | |
Nhảy múa |
ami5-nhay-mua | |
Đang yêu |
ami5-dang-yeu | |
Đánh nhau |
ami5-danh-nhau | |
Nhiều chuyện |
ami5-nhieu-chuyen | |
U là trời |
ami5-u-la-troi | |
Moca chó điên | ||
Bệnh |
moca-benh | |
Buồn |
moca-buon | |
Cay vl |
moca-cay-vl | |
Chúc mừng |
moca-chuc-mung | |
Cười |
moca-cuoi | |
Dễ thương |
moca-de-thuong | |
Hello |
moca-hello | |
Hốt hoảng |
moca-hot-hoang | |
Không hiểu |
moca-ko-hieu | |
Láo |
moca-lao | |
Liu liu |
moca-liuliu | |
Mlem |
moca-mlem | |
Múa |
moca-mua | |
Ngạc nhiên |
moca-ngac-nhien | |
Nổi nóng |
moca-noi-nong | |
Ok |
moca-ok | |
Thanks |
moca-thanks | |
U là trời |
moca-u-la-troi | |
Xin lỗi |
moca-xin-loi | |
Yêu rồi |
moca-iu-roi | |
Moonie múp míp | ||
Buồn |
moonie-buon | |
Hóng |
moonie-hong | |
Khóc |
moonie-khoc | |
Mơ đi |
moonie-mo-di | |
Múa |
moonie-mua | |
Múa lân |
moonie-mua-lan | |
Ngồi ăn |
moonie-ngoi-an | |
Nhìn đểu |
moonie-nhin-deu | |
Ok |
moonie-ok | |
Suy nghĩ |
moonie-suy-nghi | |
Tập thể dục |
moonie-tap-the-duc | |
Trung thu |
moonie-trung-thu | |
Tức |
moonie-tuc | |
Vô tri |
moonie-vo-tri | |
Vui sướng |
moonie-vui-suong | |
Xin chào |
moonie-xin-chao | |
Én Comic | ||
Giận dữ |
en-gian-du | |
Hung ác |
en-hung-ac | |
Rén |
en-ren | |
Hả hê |
en-ha-he | |
Nịnh nọt |
en-ninh-not | |
Ngất xỉu |
en-ngat-xiu | |
Vô tri |
en-vo-tri | |
Nhậu nhẹt |
en-nhau-nhet | |
Bị hù |
en-bi-hu | |
Nhức não |
en-nhuc-nao | |
Thở oxy |
en-tho-oxy | |
Núp lùm |
en-nup-lum | |
Tự hào |
en-tu-hao | |
Trốn tìm |
en-tron-tim | |
Đang yêu |
en-dang-yeu | |
Xem thường |
en-xem-thuong | |
Crazy Frog | ||
Sợ hãi |
cf-so-hai | |
Ăn bắp |
cf-an-bap | |
Thả tim |
cf-tha-tim | |
Ok |
cf-ok | |
Khai mau |
cf-khai-mau | |
Cười chết |
cf-cuoi-chet | |
Sao nhỉ |
cf-sao-nhi | |
10 điểm |
cf-10-diem | |
Là sao |
cf-la-sao | |
Ái chà chà |
cf-ai-cha-cha | |
Toát mồ hôi |
cf-toat-mo-hoi | |
Khóc |
cf-khoc | |
Quby | ||
An ủi |
quby-an-ui | |
Thể dục |
quby-the-duc | |
Lắc vòng |
quby-lac-vong | |
Nhảy đầm |
quby-nhay-dam | |
Ok |
quby-ok | |
Okay |
quby-okay | |
Cảm ơn |
quby-cam-on | |
Xin chào |
quby-xin-chao | |
Thích thú |
quby-thich-thu | |
Thả tim |
quby-tha-tim | |
Thổi quạt |
quby-thoi-quat | |
Lêu lêu |
quby-leu-leu | |
Không hiểu |
quby-khong-hieu | |
Thất tình |
quby-that-tinh | |
Âm mưu |
quby-am-muu | |
Dũa móng tay |
quby-dua-mong-tay | |
Hoan hô |
quby-hoan-ho | |
Lạnh |
quby-lanh | |
Mắc cỡ |
quby-mac-co | |
Ăn dưa hấu |
quby-an-dua-hau | |
Không chịu |
quby-khong-chiu | |
Dễ thương |
quby-de-thuong | |
Tức |
quby-tuc | |
Thả tim 2 |
quby-tha-tim-2 | |
Hay quá |
quby-hay-qua | |
Hôn môi xa |
quby-hon-moi-xa | |
Thích quá |
quby-thich-qua | |
Mèo méo meo | ||
Cười đểu |
meo-cuoi-deu | |
Cool |
meo-cool | |
Tức |
meo-tuc | |
Ngạc nhiên |
meo-ngac-nhien | |
CLGT |
meo-clgt | |
Sao vậy |
meo-sao-vay | |
Lo lắng |
meo-lo-lang | |
Biết lỗi |
meo-biet-loi | |
Tặng hoa |
meo-tang-hoa | |
Không yêu nữa |
meo-khong-yeu-nua | |
Cầu nguyện |
meo-cau-nguyen | |
Thả tim |
meo-tha-tim | |
Thả tim 2 |
meo-tha-tim-2 | |
Chảy máu mũi |
meo-chay-mau-mui | |
Cảm ơn |
meo-cam-on | |
Thôi! (Tức) |
meo-thoi | |
Vâng lời |
meo-vang-loi | |
Khóc |
meo-khoc | |
Oan ức khóc |
meo-oan-uc-khoc | |
Xin chào |
meo-xin-chao | |
Good |
meo-good | |
Ok |
meo-ok | |
Ờ |
meo-o | |
Sinh nhật vui vẻ |
meo-snvv | |
Loading |
meo-loading | |
Ói |
meo-oi | |
Không |
meo-khong | |
Cười |
meo-cuoi | |
Trọc trắng | ||
Cười |
tr-cuoi | |
Khóc |
tr-khoc | |
Nhất bạn rồi |
tr-nhat-ban-roi | |
Cười 2 |
tr-cuoi-2 | |
Buồn |
tr-buon | |
Không hiểu |
tr-khong-hieu | |
Nghi ngờ |
tr-nghi-ngo | |
Ngạc nhiên |
tr-ngac-nhien | |
Toang |
tr-toang | |
Không biết |
tr-khong-biet | |
Ngon! |
tr-ngon | |
Ngại ngùng |
tr-ngai-ngung | |
Betakkuma | ||
Nhí nhảnh |
be-nhi-nhanh | |
Tuân lệnh |
be-tuan-lenh | |
Sợ hãi |
be-so-hai | |
Xin chào |
be-xin-chao | |
Hôn môi xa |
be-hon-moi-xa | |
Aaa |
be-aaa | |
Siêu xay da |
be-sieu-xay-da | |
Khoái chí |
be-khoai-chi | |
Khoái chí 2 |
be-khoai-chi-2 | |
Cười to |
be-cuoi-to | |
Đánh |
be-danh | |
Khoái chí 3 |
be-khoai-chi-3 | |
Rơi vào hố đen |
be-roi-vao-ho-den | |
Khoái chí 4 |
be-khoai-chi-4 | |
Yeah |
be-yeah | |
Động viên |
be-dong-vien | |
Động viên 2 |
be-dong-vien-2 | |
Động viên 3 |
be-dong-vien-3 | |
Nhảy múa |
be-nhay-mua | |
Nhảy múa 2 |
be-nhay-mua-2 | |
Nhảy múa 3 |
be-nhay-mua-3 | |
Chọc ghẹo |
be-choc-gheo | |
Xác sống |
be-xac-song | |
Ói |
be-oi | |
Nhảy múa 4 |
be-nhay-mua-4 | |
Cùng chơi nào |
be-cung-choi-nao | |
Cùng chơi nào 2 |
be-cung-choi-nao-2 | |
Xác sống 2 |
be-xac-song-2 | |
Dẹp đi |
be-dep-di | |
Nhảy múa 5 |
be-nhay-mua-5 | |
Nhảy múa 6 |
be-nhay-mua-6 | |
Nhảy múa 7 |
be-nhay-mua-7 | |
Nhảy múa 8 |
be-nhay-mua-8 | |
Vẹo cột sống |
be-veo-cot-song | |
Vỗ tay |
be-vo-tay | |
Suy ngẫm |
be-suy-ngam | |
Nhảy múa 9 |
be-nhay-mua-9 | |
Cười |
be-cuoi | |
Nhảy múa 10 |
be-nhay-mua-10 | |
Nhảy múa 11 |
be-nhay-mua-11 | |
Động viên 4 |
be-dong-vien-4 | |
Nhảy múa 12 |
be-nhay-mua-12 | |
Nhảy múa 13 |
be-nhay-mua-13 | |
Đánh rắm |
be-danh-ram | |
Cảm ơn |
be-cam-on | |
Xin chào |
be-xin-chào | |
Sao phải xoắn |
be-sao-phai-xoan | |
Xuất hiện |
be-xuat-hien | |
Nhảy múa 14 |
be-nhay-mua-14 | |
Meme boss cat | ||
Good |
cat-good | |
Ok |
cat-ok | |
Cười |
cat-cuoi | |
Thích thú |
cat-thich-thu | |
Tức giận |
cat-tuc-gian | |
Tuyệt vọng |
cat-tuyet-vong | |
Đổ lỗi |
cat-do-loi | |
0 điểm |
cat-0-diem | |
Sợ hãi |
cat-so-hai | |
Vui vẻ |
cat-vui-ve | |
Suy nghĩ |
cat-suy-nghi | |
Sét đánh |
cat-set-danh | |
Khóc |
cat-khoc | |
Nổi nóng |
cat-noi-nong | |
Chạy trốn |
cat-chay-tron | |
Xin chào |
cat-xin-chao | |
Usagyuuun 1 | ||
Nhí nhảnh |
usa1-nhi-nhanh | |
Thả tim |
usa1-tha-tim | |
Run sợ |
usa1-run-so | |
lắc theo nhạc |
usa1-lac-theo-nhac | |
Hít đất |
usa1-hit-dat | |
Yêu |
usa1-yeu | |
Dòm ngó |
usa1-dom-ngo | |
Tỉnh lại |
usa1-tinh-lai | |
Trằn trọc |
usa1-tran-troc | |
Vỗ tay |
usa1-vo-tay | |
Tới liền |
usa1-toi-lien | |
Lấp lánh |
usa1-lap-lanh | |
Hốt hoảng |
usa1-hot-hoang | |
Cổ vũ |
usa1-co-vu | |
Xuất hồn |
usa1-xuat-hon | |
Vui mừng |
usa1-vui-mung | |
Khóc |
usa1-khoc | |
Đúng (yes) |
usa1-dung-yes | |
Đi thôi |
usa1-di-thoi | |
Không hiểu |
usa1-khong-hieu | |
An ủi |
usa1-an-ui | |
Văng tim ra ngoài |
usa1-vang-tim-ra-ngoai | |
Cười |
usa1-cuoi | |
Chán |
usa1-chan | |
Usagyuuun 2 | ||
Good |
usa2-good | |
Thả tim |
usa2-tha-tim | |
Thư giãn |
usa2-thu-gian | |
Nhảy múa |
usa2-nhay-mua | |
Hứng mưa |
usa2-hung-mua | |
Nhảy múa 2 |
usa2-nhay-mua-2 | |
Chơi đùa |
usa2-choi-dua | |
Cảm ơn |
usa2-cam-on | |
Cười |
usa2-cuoi | |
Ngạc nhiên |
usa2-ngac-nhien | |
Khóc |
usa2-khoc | |
Tới liền |
usa2-toi-lien | |
Làm sao giờ |
usa2-lam-sao-gio | |
Mọc nấm |
usa2-moc-nam | |
Xin chào |
usa2-xin-chao | |
Hân hoan |
usa2-han-hoan | |
Sợ hãi |
usa2-so-hai | |
Vô tri |
usa2-vo-tri | |
Tắm mưa |
usa2-tam-mua | |
Dễ thương |
usa2-de-thuong | |
Ăn hiếp |
usa2-an-hiep | |
No vãi |
usa2-no-vai | |
Yes sir (vâng lời) |
usa2-yes-sir-vang-loi | |
Usagyuuun 3 | ||
Good morning |
usa3-good-morning | |
Chen chúc |
usa3-chen-chuc | |
Khóc trên ghế |
usa3-khoc-tren-ghe | |
Tăng ca |
usa3-tang-ca | |
Gập laptop |
usa3-gap-laptop | |
Không làm nữa |
usa3-khong-lam-nua | |
Khóc |
usa3-khoc | |
Tới liền |
usa3-toi-lien | |
Cười như điên |
usa3-cuoi-nhu-dien | |
Cảm ơn (Thank you) |
usa3-cam-on-thank-you | |
Mơ mộng |
usa3-mo-mong | |
Ok |
usa3-ok | |
Khóc lấp lánh |
usa3-khoc-lap-lanh | |
Hoan hô |
usa3-hoan-ho | |
Cổ vũ |
usa3-co-vu | |
Thả tim |
usa3-tha-tim | |
Đã hiểu |
usa3-da-hieu | |
Tỉnh dậy đi |
usa3-tinh-day-di | |
Cười khúc khích |
usa3-cuoi-khuc-khich | |
Cảm ơn |
usa3-cam-on | |
Hết tiền |
usa3-het-tien | |
Ăn |
usa3-an | |
Good good |
usa3-good-good | |
Chuông reo |
usa3-chuong-reo | |
Usagyuuun 4 | ||
Uống bia |
usa4-uong-bia | |
Làm sao giờ |
usa4-lam-sao-gio | |
Không (no) |
usa4-khong-no | |
Tuổi ruồi |
usa4-tuoi-ruoi | |
Chết chưa con |
usa4-chet-chua-con | |
Ngủ |
usa4-ngu | |
Thể dục |
usa4-the-duc | |
Lấp lánh |
usa4-lap-lanh | |
Ăn mừng |
usa4-an-mung | |
Khóc |
usa4-khoc | |
Nhí nhảnh |
usa4-nhi-nhanh | |
Xoay vòng |
usa4-xoay-vong | |
Ăn tim |
usa4-an-tim | |
Bắn tim |
usa4-ban-tim | |
Tới liền |
usa4-toi-lien | |
Lịm đi |
usa4-lim-di | |
Hóa cô tiên |
usa4-hoa-co-tien | |
Gõ chữ laptop |
usa4-go-chu-laptop | |
Đập đầu vào laptop |
usa4-dap-dau-vao-laptop | |
Đô con |
usa4-do-con | |
Xoay vòng trái tim |
usa4-xoay-vong-trai-tim | |
Rối loạn chân tay |
usa4-roi-loan-chan-tay | |
Cổ vũ |
usa4-co-vu | |
không chịu đâu |
usa4-khong-chiu-dau | |
Usagyuuun 5 | ||
Thả tim |
usa5-tha-tim | |
Ngất xỉu |
usa5-ngat-xiu | |
Bị bệnh |
usa5-bi-benh | |
Cười |
usa5-cười | |
Khóc |
usa5-khoc | |
Sung sức |
usa5-sung-suc | |
Cười khoái chí |
usa5-cuoi-khoai-chi | |
Xoay vòng |
usa5-xoay-vong | |
Cổ vũ |
usa5-co-vu | |
Tức đập đất |
usa5-tuc-dap-dat | |
Cùng nhảy |
usa5-cung-nhay | |
Cùng chơi |
usa5-cung-choi | |
Thể dục |
usa5-the-duc | |
Vô tri |
usa5-vo-tri | |
Vui mừng |
usa5-vui-mung | |
Vừa ăn vừa khóc |
usa5-vua-an-vua-khoc | |
Thiệt hả |
usa5-thiet-ha | |
Tặng quà |
usa5-tang-qua | |
Vui vẻ |
usa5-vui-ve | |
Là sao (không hiểu) |
usa5-la-sao-khong-hieu | |
Mập quá |
usa5-map-qua | |
Let's go |
usa5-lets-go | |
Hốt hoảng |
usa5-hot-hoang | |
Good |
usa5-good |