Chào mừng bạn đến diễn đàn Mô hình giấy Kit168!

Để tham gia cộng đồng với bọn mình, bạn vui lòng đăng ký trở thành thành viên để giao lưu nhé. Xin cảm ơn bạn rất nhiều ạ!

Đăng ký ngay!

Mặt cười

Ảnh Tiêu đề Ký tự
Cơ bản
:)
Smile
:) :-) (:
;)
Wink
;)
:(
Frown
:(
:mad:
Mad
:mad: >:( :@
:confused:
Confused
:confused:
:cool:
Cool
:cool: 8-)
:p
Stick out tongue
:p :P :-p :-P
:D
Big grin
:D
:eek:
Eek!
:eek: :o
:oops:
Oops!
:oops:
:rolleyes:
Roll eyes
:rolleyes:
o_O
Er... what?
o_O O_o o.O O.o
:cautious:
Cautious
:cautious:
:censored:
Censored
:censored:
:cry:
Crying
:cry:
:love:
Love
:love:
:LOL:
Laugh
:LOL:
:ROFLMAO:
ROFL
:ROFLMAO:
:sick:
Sick
:sick:
:sleep:
Sleep
:sleep:
:sneaky:
Sneaky
:sneaky:
(y)
Thumbs up
(y)
(n)
Thumbs down
(n)
:unsure:
Unsure
:unsure:
:whistle:
Whistling
:whistle:
:coffee:
Coffee
:coffee:
:giggle:
Giggle
:giggle:
:alien:
Alien
:alien:
:devilish:
Devil
:devilish:
:geek:
Geek
:geek:
:poop:
Poop
:poop:
:ninja:
Ninja
:ninja:
Ami bụng bự 1
ami1-good
Good
ami1-good
ami1-ok
Ok
ami1-ok
ami1-xem-thuong
Xem thường
ami1-xem-thuong
ami1-thiet-khong
Thiệt không
ami1-thiet-khong
ami1-nan-ni-khoc
Năn nỉ (khóc)
ami1-nan-ni-khoc
ami1-hot-hoang
Hốt hoảng
ami1-hot-hoang
ami1-ngua
Ngứa
ami1-ngua
ami1-duoc-day
Được đấy
ami1-duoc-day
ami1-tha-tim
Thả tim
ami1-tha-tim
ami1-ngo-ngac
Ngơ ngác
ami1-ngo-ngac
ami1-cuoi
Cười
ami1-cuoi
ami1-tin-tuong
Tin tưởng
ami1-tin-tuong
ami1-the-duc
Thể dục
ami1-the-duc
ami1-ban-tim
Bắn tim
ami1-ban-tim
ami1-roi-nao-suy-nghi
Rối não (suy nghĩ)
ami1-roi-nao-suy-nghi
ami1-khoc
Khóc
ami1-khoc
Ami bụng bự 2
ami2-mac-co
mắc cở
ami2-mac-co
ami2-nghi-ngo
Nghi ngờ
ami2-nghi-ngo
ami2-nghe-mac-oi
Nghe mắc ói
ami2-nghe-mac-oi
ami2-ngu-ngay
Ngủ ngáy
ami2-ngu-ngay
ami2-cam-dong-qua
Cảm động quá
ami2-cam-dong-qua
ami2-khong-no
Không (no)
ami2-khong-no
ami2-rai-hoa
Rải hoa
ami2-rai-hoa
ami2-muon-an-don-khong
Muốn ăn đòn không
ami2-muon-an-don-khong
ami2-doi-bung-1
Đói bụng 1
ami2-doi-bung-1
ami2-doi-bung-2
Đói bụng 2
ami2-doi-bung-2
ami2-danh-ram
Đánh rắm
ami2-danh-ram
ami2-met-xiu
Mệt xỉu
ami2-met-xiu
ami2-cuoi-dien
Cười điên
ami2-cuoi-dien
ami2-bit-mieng
Bịt miệng
ami2-bit-mieng
ami2-an-hiep
Ăn hiếp
ami2-an-hiep
ami2-suy-nghi
Suy nghĩ
ami2-suy-nghi
Ami bụng bự 3
ami3-danh-nhau
Đánh nhau
ami3-danh-nhau
ami3-oan-uc
Oan ức
ami3-oan-uc
ami3-the-duc
Thể dục
ami3-the-duc
ami-khoc-du-doi
Khóc dữ dội
ami-khoc-du-doi
ami3-lam-on-di-ninh
Làm ơn di (nịnh)
ami3-lam-on-di-ninh
ami3-bye
Bye
ami3-bye
ami3-khong-co-lay
Không có lấy
ami3-khong-co-lay
ami3-dep-trai
Đẹp trai
ami3-dep-trai
ami3-tranh-ra
Tránh ra
ami3-tranh-ra
ami-cha-da-vay
Chà đã vậy
ami-cha-da-vay
ami3-dung-hong-sam-so
Đừng hòng sàm sỡ
ami3-dung-hong-sam-so
ami3-khong-an-thua
Không ăn thua
ami3-khong-an-thua
ami3-cuoi-lon
Cười lớn
ami3-cuoi-lon
ami3-an-mung
Ăn mừng
ami3-an-mung
ami3-dau-don-tot-cung
Đau đớn tột cùng
ami3-dau-don-tot-cung
ami3-nghe-len
Nghe lén
ami3-nghe-len
Ami bụng bự 4
ami4-de-thuong
Dễ thương
ami4-de-thuong
ami4-tron-gap
Trốn gấp
ami4-tron-gap
ami4-suy-sup
Suy sụp
ami4-suy-sup
ami4-ne-dan
Né đạn
ami4-ne-dan
ami4-bi-khung
Bị khùng
ami4-bi-khung
ami4-an-thoi
Ăn thôi
ami4-an-thoi
ami4-lanh
Lạnh
ami4-lanh
ami4-yes-sir-vang-loi
Yes sir (vâng lời)
ami4-yes-sir-vang-loi
ami4-nhay-mua
Nhảy múa
ami4-nhay-mua
ami4-tim-de
Tim đè
ami4-tim-de
ami4-nhay-mua-2
Nhảy múa 2
ami4-nhay-mua-2
ami4-ban-tim
Bắn tim
ami4-ban-tim
Ami bụng bự 5
ami5-xin-chao-lich-su
Xin chào (lịch sự)
ami5-xin-chao-lich-su
ami5-co-vu
Cổ vũ
ami5-co-vu
ami5-lam-tro-he
Làm trò hề
ami5-lam-tro-he
ami5-tuc-gian
Tức giận
ami5-tuc-gian
ami5-dau-het-roi
Đâu hết rồi
ami5-dau-het-roi
ami5-cho-an-di
Cho ăn đi
ami5-cho-an-di
ami5-ngu-ke-ben
Ngủ kế bên
ami5-ngu-ke-ben
ami5-nhay-mua
Nhảy múa
ami5-nhay-mua
ami5-dang-yeu
Đang yêu
ami5-dang-yeu
ami5-danh-nhau
Đánh nhau
ami5-danh-nhau
ami5-nhieu-chuyen
Nhiều chuyện
ami5-nhieu-chuyen
ami5-u-la-troi
U là trời
ami5-u-la-troi
Moca chó điên
moca-benh
Bệnh
moca-benh
moca-buon
Buồn
moca-buon
moca-cay-vl
Cay vl
moca-cay-vl
moca-chuc-mung
Chúc mừng
moca-chuc-mung
moca-cuoi
Cười
moca-cuoi
moca-de-thuong
Dễ thương
moca-de-thuong
moca-hello
Hello
moca-hello
moca-hot-hoang
Hốt hoảng
moca-hot-hoang
moca-ko-hieu
Không hiểu
moca-ko-hieu
moca-lao
Láo
moca-lao
moca-liuliu
Liu liu
moca-liuliu
moca-mlem
Mlem
moca-mlem
moca-mua
Múa
moca-mua
moca-ngac-nhien
Ngạc nhiên
moca-ngac-nhien
moca-noi-nong
Nổi nóng
moca-noi-nong
moca-ok
Ok
moca-ok
moca-thanks
Thanks
moca-thanks
moca-u-la-troi
U là trời
moca-u-la-troi
moca-xin-loi
Xin lỗi
moca-xin-loi
moca-iu-roi
Yêu rồi
moca-iu-roi
Moonie múp míp
moonie-buon
Buồn
moonie-buon
moonie-hong
Hóng
moonie-hong
moonie-khoc
Khóc
moonie-khoc
moonie-mo-di
Mơ đi
moonie-mo-di
moonie-mua
Múa
moonie-mua
moonie-mua-lan
Múa lân
moonie-mua-lan
moonie-ngoi-an
Ngồi ăn
moonie-ngoi-an
moonie-nhin-deu
Nhìn đểu
moonie-nhin-deu
moonie-ok
Ok
moonie-ok
moonie-suy-nghi
Suy nghĩ
moonie-suy-nghi
moonie-tap-the-duc
Tập thể dục
moonie-tap-the-duc
moonie-trung-thu
Trung thu
moonie-trung-thu
moonie-tuc
Tức
moonie-tuc
moonie-vo-tri
Vô tri
moonie-vo-tri
moonie-vui-suong
Vui sướng
moonie-vui-suong
moonie-xin-chao
Xin chào
moonie-xin-chao
Én Comic
en-gian-du
Giận dữ
en-gian-du
en-hung-ac
Hung ác
en-hung-ac
en-ren
Rén
en-ren
en-ha-he
Hả hê
en-ha-he
en-ninh-not
Nịnh nọt
en-ninh-not
en-ngat-xiu
Ngất xỉu
en-ngat-xiu
en-vo-tri
Vô tri
en-vo-tri
en-nhau-nhet
Nhậu nhẹt
en-nhau-nhet
en-bi-hu
Bị hù
en-bi-hu
en-nhuc-nao
Nhức não
en-nhuc-nao
en-tho-oxy
Thở oxy
en-tho-oxy
en-nup-lum
Núp lùm
en-nup-lum
en-tu-hao
Tự hào
en-tu-hao
en-tron-tim
Trốn tìm
en-tron-tim
en-dang-yeu
Đang yêu
en-dang-yeu
en-xem-thuong
Xem thường
en-xem-thuong
Crazy Frog
cf-so-hai
Sợ hãi
cf-so-hai
cf-an-bap
Ăn bắp
cf-an-bap
cf-tha-tim
Thả tim
cf-tha-tim
cf-ok
Ok
cf-ok
cf-khai-mau
Khai mau
cf-khai-mau
cf-cuoi-chet
Cười chết
cf-cuoi-chet
cf-sao-nhi
Sao nhỉ
cf-sao-nhi
cf-10-diem
10 điểm
cf-10-diem
cf-la-sao
Là sao
cf-la-sao
cf-ai-cha-cha
Ái chà chà
cf-ai-cha-cha
cf-toat-mo-hoi
Toát mồ hôi
cf-toat-mo-hoi
cf-khoc
Khóc
cf-khoc
Quby
quby-an-ui
An ủi
quby-an-ui
quby-the-duc
Thể dục
quby-the-duc
quby-lac-vong
Lắc vòng
quby-lac-vong
quby-nhay-dam
Nhảy đầm
quby-nhay-dam
quby-ok
Ok
quby-ok
quby-okay
Okay
quby-okay
quby-cam-on
Cảm ơn
quby-cam-on
quby-xin-chao
Xin chào
quby-xin-chao
quby-thich-thu
Thích thú
quby-thich-thu
quby-tha-tim
Thả tim
quby-tha-tim
quby-thoi-quat
Thổi quạt
quby-thoi-quat
quby-leu-leu
Lêu lêu
quby-leu-leu
quby-khong-hieu
Không hiểu
quby-khong-hieu
quby-that-tinh
Thất tình
quby-that-tinh
quby-am-muu
Âm mưu
quby-am-muu
quby-dua-mong-tay
Dũa móng tay
quby-dua-mong-tay
quby-hoan-ho
Hoan hô
quby-hoan-ho
quby-lanh
Lạnh
quby-lanh
quby-mac-co
Mắc cỡ
quby-mac-co
quby-an-dua-hau
Ăn dưa hấu
quby-an-dua-hau
quby-khong-chiu
Không chịu
quby-khong-chiu
quby-de-thuong
Dễ thương
quby-de-thuong
quby-tuc
Tức
quby-tuc
quby-tha-tim-2
Thả tim 2
quby-tha-tim-2
quby-hay-qua
Hay quá
quby-hay-qua
quby-hon-moi-xa
Hôn môi xa
quby-hon-moi-xa
quby-thich-qua
Thích quá
quby-thich-qua
Mèo méo meo
meo-cuoi-deu
Cười đểu
meo-cuoi-deu
meo-cool
Cool
meo-cool
meo-tuc
Tức
meo-tuc
meo-ngac-nhien
Ngạc nhiên
meo-ngac-nhien
meo-clgt
CLGT
meo-clgt
meo-sao-vay
Sao vậy
meo-sao-vay
meo-lo-lang
Lo lắng
meo-lo-lang
meo-biet-loi
Biết lỗi
meo-biet-loi
meo-tang-hoa
Tặng hoa
meo-tang-hoa
meo-khong-yeu-nua
Không yêu nữa
meo-khong-yeu-nua
meo-cau-nguyen
Cầu nguyện
meo-cau-nguyen
meo-tha-tim
Thả tim
meo-tha-tim
meo-tha-tim-2
Thả tim 2
meo-tha-tim-2
meo-chay-mau-mui
Chảy máu mũi
meo-chay-mau-mui
meo-cam-on
Cảm ơn
meo-cam-on
meo-thoi
Thôi! (Tức)
meo-thoi
meo-vang-loi
Vâng lời
meo-vang-loi
meo-khoc
Khóc
meo-khoc
meo-oan-uc-khoc
Oan ức khóc
meo-oan-uc-khoc
meo-xin-chao
Xin chào
meo-xin-chao
meo-good
Good
meo-good
meo-ok
Ok
meo-ok
meo-o
meo-o
meo-snvv
Sinh nhật vui vẻ
meo-snvv
meo-loading
Loading
meo-loading
meo-oi
Ói
meo-oi
meo-khong
Không
meo-khong
meo-cuoi
Cười
meo-cuoi
Trọc trắng
tr-cuoi
Cười
tr-cuoi
tr-khoc
Khóc
tr-khoc
tr-nhat-ban-roi
Nhất bạn rồi
tr-nhat-ban-roi
tr-cuoi-2
Cười 2
tr-cuoi-2
tr-buon
Buồn
tr-buon
tr-khong-hieu
Không hiểu
tr-khong-hieu
tr-nghi-ngo
Nghi ngờ
tr-nghi-ngo
tr-ngac-nhien
Ngạc nhiên
tr-ngac-nhien
tr-toang
Toang
tr-toang
tr-khong-biet
Không biết
tr-khong-biet
tr-ngon
Ngon!
tr-ngon
tr-ngai-ngung
Ngại ngùng
tr-ngai-ngung
Betakkuma
be-nhi-nhanh
Nhí nhảnh
be-nhi-nhanh
be-tuan-lenh
Tuân lệnh
be-tuan-lenh
be-so-hai
Sợ hãi
be-so-hai
be-xin-chao
Xin chào
be-xin-chao
be-hon-moi-xa
Hôn môi xa
be-hon-moi-xa
be-aaa
Aaa
be-aaa
be-sieu-xay-da
Siêu xay da
be-sieu-xay-da
be-khoai-chi
Khoái chí
be-khoai-chi
be-khoai-chi-2
Khoái chí 2
be-khoai-chi-2
be-cuoi-to
Cười to
be-cuoi-to
be-danh
Đánh
be-danh
be-khoai-chi-3
Khoái chí 3
be-khoai-chi-3
be-roi-vao-ho-den
Rơi vào hố đen
be-roi-vao-ho-den
be-khoai-chi-4
Khoái chí 4
be-khoai-chi-4
be-yeah
Yeah
be-yeah
be-dong-vien
Động viên
be-dong-vien
be-dong-vien-2
Động viên 2
be-dong-vien-2
be-dong-vien-3
Động viên 3
be-dong-vien-3
be-nhay-mua
Nhảy múa
be-nhay-mua
be-nhay-mua-2
Nhảy múa 2
be-nhay-mua-2
be-nhay-mua-3
Nhảy múa 3
be-nhay-mua-3
be-choc-gheo
Chọc ghẹo
be-choc-gheo
be-xac-song
Xác sống
be-xac-song
be-oi
Ói
be-oi
be-nhay-mua-4
Nhảy múa 4
be-nhay-mua-4
be-cung-choi-nao
Cùng chơi nào
be-cung-choi-nao
be-cung-choi-nao-2
Cùng chơi nào 2
be-cung-choi-nao-2
be-xac-song-2
Xác sống 2
be-xac-song-2
be-dep-di
Dẹp đi
be-dep-di
be-nhay-mua-5
Nhảy múa 5
be-nhay-mua-5
be-nhay-mua-6
Nhảy múa 6
be-nhay-mua-6
be-nhay-mua-7
Nhảy múa 7
be-nhay-mua-7
be-nhay-mua-8
Nhảy múa 8
be-nhay-mua-8
be-veo-cot-song
Vẹo cột sống
be-veo-cot-song
be-vo-tay
Vỗ tay
be-vo-tay
be-suy-ngam
Suy ngẫm
be-suy-ngam
be-nhay-mua-9
Nhảy múa 9
be-nhay-mua-9
be-cuoi
Cười
be-cuoi
be-nhay-mua-10
Nhảy múa 10
be-nhay-mua-10
be-nhay-mua-11
Nhảy múa 11
be-nhay-mua-11
be-dong-vien-4
Động viên 4
be-dong-vien-4
be-nhay-mua-12
Nhảy múa 12
be-nhay-mua-12
be-nhay-mua-13
Nhảy múa 13
be-nhay-mua-13
be-danh-ram
Đánh rắm
be-danh-ram
be-cam-on
Cảm ơn
be-cam-on
be-xin-chào
Xin chào
be-xin-chào
be-sao-phai-xoan
Sao phải xoắn
be-sao-phai-xoan
be-xuat-hien
Xuất hiện
be-xuat-hien
be-nhay-mua-14
Nhảy múa 14
be-nhay-mua-14
Meme boss cat
cat-good
Good
cat-good
cat-ok
Ok
cat-ok
cat-cuoi
Cười
cat-cuoi
cat-thich-thu
Thích thú
cat-thich-thu
cat-tuc-gian
Tức giận
cat-tuc-gian
cat-tuyet-vong
Tuyệt vọng
cat-tuyet-vong
cat-do-loi
Đổ lỗi
cat-do-loi
cat-0-diem
0 điểm
cat-0-diem
cat-so-hai
Sợ hãi
cat-so-hai
cat-vui-ve
Vui vẻ
cat-vui-ve
cat-suy-nghi
Suy nghĩ
cat-suy-nghi
cat-set-danh
Sét đánh
cat-set-danh
cat-khoc
Khóc
cat-khoc
cat-noi-nong
Nổi nóng
cat-noi-nong
cat-chay-tron
Chạy trốn
cat-chay-tron
cat-xin-chao
Xin chào
cat-xin-chao
Usagyuuun 1
usa1-nhi-nhanh
Nhí nhảnh
usa1-nhi-nhanh
usa1-tha-tim
Thả tim
usa1-tha-tim
usa1-run-so
Run sợ
usa1-run-so
usa1-lac-theo-nhac
lắc theo nhạc
usa1-lac-theo-nhac
usa1-hit-dat
Hít đất
usa1-hit-dat
usa1-yeu
Yêu
usa1-yeu
usa1-dom-ngo
Dòm ngó
usa1-dom-ngo
usa1-tinh-lai
Tỉnh lại
usa1-tinh-lai
usa1-tran-troc
Trằn trọc
usa1-tran-troc
usa1-vo-tay
Vỗ tay
usa1-vo-tay
usa1-toi-lien
Tới liền
usa1-toi-lien
usa1-lap-lanh
Lấp lánh
usa1-lap-lanh
usa1-hot-hoang
Hốt hoảng
usa1-hot-hoang
usa1-co-vu
Cổ vũ
usa1-co-vu
usa1-xuat-hon
Xuất hồn
usa1-xuat-hon
usa1-vui-mung
Vui mừng
usa1-vui-mung
usa1-khoc
Khóc
usa1-khoc
usa1-dung-yes
Đúng (yes)
usa1-dung-yes
usa1-di-thoi
Đi thôi
usa1-di-thoi
usa1-khong-hieu
Không hiểu
usa1-khong-hieu
usa1-an-ui
An ủi
usa1-an-ui
usa1-vang-tim-ra-ngoai
Văng tim ra ngoài
usa1-vang-tim-ra-ngoai
usa1-cuoi
Cười
usa1-cuoi
usa1-chan
Chán
usa1-chan
Usagyuuun 2
usa2-good
Good
usa2-good
usa2-tha-tim
Thả tim
usa2-tha-tim
usa2-thu-gian
Thư giãn
usa2-thu-gian
usa2-nhay-mua
Nhảy múa
usa2-nhay-mua
usa2-hung-mua
Hứng mưa
usa2-hung-mua
usa2-nhay-mua-2
Nhảy múa 2
usa2-nhay-mua-2
usa2-choi-dua
Chơi đùa
usa2-choi-dua
usa2-cam-on
Cảm ơn
usa2-cam-on
usa2-cuoi
Cười
usa2-cuoi
usa2-ngac-nhien
Ngạc nhiên
usa2-ngac-nhien
usa2-khoc
Khóc
usa2-khoc
usa2-toi-lien
Tới liền
usa2-toi-lien
usa2-lam-sao-gio
Làm sao giờ
usa2-lam-sao-gio
usa2-moc-nam
Mọc nấm
usa2-moc-nam
usa2-xin-chao
Xin chào
usa2-xin-chao
usa2-han-hoan
Hân hoan
usa2-han-hoan
usa2-so-hai
Sợ hãi
usa2-so-hai
usa2-vo-tri
Vô tri
usa2-vo-tri
usa2-tam-mua
Tắm mưa
usa2-tam-mua
usa2-de-thuong
Dễ thương
usa2-de-thuong
usa2-an-hiep
Ăn hiếp
usa2-an-hiep
usa2-no-vai
No vãi
usa2-no-vai
usa2-yes-sir-vang-loi
Yes sir (vâng lời)
usa2-yes-sir-vang-loi
Usagyuuun 3
usa3-good-morning
Good morning
usa3-good-morning
usa3-chen-chuc
Chen chúc
usa3-chen-chuc
usa3-khoc-tren-ghe
Khóc trên ghế
usa3-khoc-tren-ghe
usa3-tang-ca
Tăng ca
usa3-tang-ca
usa3-gap-laptop
Gập laptop
usa3-gap-laptop
usa3-khong-lam-nua
Không làm nữa
usa3-khong-lam-nua
usa3-khoc
Khóc
usa3-khoc
usa3-toi-lien
Tới liền
usa3-toi-lien
usa3-cuoi-nhu-dien
Cười như điên
usa3-cuoi-nhu-dien
usa3-cam-on-thank-you
Cảm ơn (Thank you)
usa3-cam-on-thank-you
usa3-mo-mong
Mơ mộng
usa3-mo-mong
usa3-ok
Ok
usa3-ok
usa3-khoc-lap-lanh
Khóc lấp lánh
usa3-khoc-lap-lanh
usa3-hoan-ho
Hoan hô
usa3-hoan-ho
usa3-co-vu
Cổ vũ
usa3-co-vu
usa3-tha-tim
Thả tim
usa3-tha-tim
usa3-da-hieu
Đã hiểu
usa3-da-hieu
usa3-tinh-day-di
Tỉnh dậy đi
usa3-tinh-day-di
usa3-cuoi-khuc-khich
Cười khúc khích
usa3-cuoi-khuc-khich
usa3-cam-on
Cảm ơn
usa3-cam-on
usa3-het-tien
Hết tiền
usa3-het-tien
usa3-an
Ăn
usa3-an
usa3-good-good
Good good
usa3-good-good
usa3-chuong-reo
Chuông reo
usa3-chuong-reo
Usagyuuun 4
usa4-uong-bia
Uống bia
usa4-uong-bia
usa4-lam-sao-gio
Làm sao giờ
usa4-lam-sao-gio
usa4-khong-no
Không (no)
usa4-khong-no
usa4-tuoi-ruoi
Tuổi ruồi
usa4-tuoi-ruoi
usa4-chet-chua-con
Chết chưa con
usa4-chet-chua-con
usa4-ngu
Ngủ
usa4-ngu
usa4-the-duc
Thể dục
usa4-the-duc
usa4-lap-lanh
Lấp lánh
usa4-lap-lanh
usa4-an-mung
Ăn mừng
usa4-an-mung
usa4-khoc
Khóc
usa4-khoc
usa4-nhi-nhanh
Nhí nhảnh
usa4-nhi-nhanh
usa4-xoay-vong
Xoay vòng
usa4-xoay-vong
usa4-an-tim
Ăn tim
usa4-an-tim
usa4-ban-tim
Bắn tim
usa4-ban-tim
usa4-toi-lien
Tới liền
usa4-toi-lien
usa4-lim-di
Lịm đi
usa4-lim-di
usa4-hoa-co-tien
Hóa cô tiên
usa4-hoa-co-tien
usa4-go-chu-laptop
Gõ chữ laptop
usa4-go-chu-laptop
usa4-dap-dau-vao-laptop
Đập đầu vào laptop
usa4-dap-dau-vao-laptop
usa4-do-con
Đô con
usa4-do-con
usa4-xoay-vong-trai-tim
Xoay vòng trái tim
usa4-xoay-vong-trai-tim
usa4-roi-loan-chan-tay
Rối loạn chân tay
usa4-roi-loan-chan-tay
usa4-co-vu
Cổ vũ
usa4-co-vu
usa4-khong-chiu-dau
không chịu đâu
usa4-khong-chiu-dau
Usagyuuun 5
usa5-tha-tim
Thả tim
usa5-tha-tim
usa5-ngat-xiu
Ngất xỉu
usa5-ngat-xiu
usa5-bi-benh
Bị bệnh
usa5-bi-benh
usa5-cười
Cười
usa5-cười
usa5-khoc
Khóc
usa5-khoc
usa5-sung-suc
Sung sức
usa5-sung-suc
usa5-cuoi-khoai-chi
Cười khoái chí
usa5-cuoi-khoai-chi
usa5-xoay-vong
Xoay vòng
usa5-xoay-vong
usa5-co-vu
Cổ vũ
usa5-co-vu
usa5-tuc-dap-dat
Tức đập đất
usa5-tuc-dap-dat
usa5-cung-nhay
Cùng nhảy
usa5-cung-nhay
usa5-cung-choi
Cùng chơi
usa5-cung-choi
usa5-the-duc
Thể dục
usa5-the-duc
usa5-vo-tri
Vô tri
usa5-vo-tri
usa5-vui-mung
Vui mừng
usa5-vui-mung
usa5-vua-an-vua-khoc
Vừa ăn vừa khóc
usa5-vua-an-vua-khoc
usa5-thiet-ha
Thiệt hả
usa5-thiet-ha
usa5-tang-qua
Tặng quà
usa5-tang-qua
usa5-vui-ve
Vui vẻ
usa5-vui-ve
usa5-la-sao-khong-hieu
Là sao (không hiểu)
usa5-la-sao-khong-hieu
usa5-map-qua
Mập quá
usa5-map-qua
usa5-lets-go
Let's go
usa5-lets-go
usa5-hot-hoang
Hốt hoảng
usa5-hot-hoang
usa5-good
Good
usa5-good
Back
Bên trên